Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3481 đến 3600 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chi bằng chi bộ chi cấp chi cục
chi chí chi chít chi chi chành chành chi dụng
chi họ chi hội chi khu chi nài
chi phái chi phí chi phối chi tử
chi thu chi tiêu chi tiết chi trì
chi trả chi uỷ chi uỷ viên chi viện
chia chia ô chia đàn chia đốt
chia bài chia buồn chia cắt chia chọn
chia hết chia lìa chia lô chia li
chia loại chia nhỏ chia phôi chia phần
chia rẽ chia sẻ chia tay chia xẻ
chiêm chiêm bao chiêm chiếp chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng chiêm tinh chiêm tinh học chiên
chiêng chiêu chiêu an chiêu đãi
chiêu đãi sở chiêu đãi viên chiêu bài chiêu binh
chiêu dụ chiêu hàng chiêu hồi chiêu hồn
chiêu hiền chiếc chiếc thân chiếm
chiếm đóng chiếm địa chiếm đoạt chiếm cứ
chiếm dụng chiếm hữu chiếm lĩnh chiến
chiến đấu chiến địa chiến bào chiến bại
chiến binh chiến công chiến cụ chiến cục
chiến cuộc chiến dịch chiến hào chiến hạm
chiến hữu chiến hoạ chiến khu chiến lũy
chiến lợi phẩm chiến lược chiến mã chiến phí
chiến quả chiến sĩ chiến sử chiến sự
chiến tích chiến thắng chiến thuật chiến thuyền
chiến thư chiến tranh chiến tranh học chiến trận
chiến trường chiến tuyến chiến xa chiếp
chiết chiết áp chiết giá chiết khấu
chiết quang chiết suất chiết tự chiết trung

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.